– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive Scan CMOS.
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920 x 1080).
– Ống kính: 2.8 – 12mm @ F1.4
– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
– 1 kênh ngõ vào Auido, 1 kênh ngõ ra Audio.
– 1 kênh ngõ vào báo động, 1 kênh ngõ ra báo động.
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
– Chức năng báo động khi có đột nhập, chuyển động, vượt hàng rào ảo…
– Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
– Chức năng chống ngược sáng Digital WDR (Wide Dynamic Range).
– Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
– Nguồn điện cung cấp: 12VDC.
– Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
Model |
DS-2CD2720F-IS |
Image Sensor |
1/3 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System |
PAL/NTSC |
Min. Illumination |
0.01lux @ (F1.2,AGC ON), 0 Lux with IR; 0.014lux @ (F1.4,AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter time |
1/3 s to 1/100,000 s |
Lens |
2.8 - 12 mm @ F1.4,Angle of view: 113°-33.8° |
Lens Mount |
φ14 |
Adjustment Range |
Pan: 0° - 355°, Tilt: 0° - 75°, Rotation: 0° - 355° |
Day & Night |
IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range |
Digital WDR |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Compression Standard |
|
Video Compression |
H.264/MJPEG |
Video bit rate |
32Kbps~8Mbps |
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Dual Stream |
Yes |
Image |
|
Max. Image Resolution |
1920 x 1080 |
Frame Rate |
50Hz: 25fps (1920 x 1080), 25fps (1280 x 960), 25fps (1280 x 720) 60Hz: 30fps (1920 x 1080), 30fps (1280 x 960), 30fps (1280 x 720) |
Image Settings |
Saturation, brightness, contrast adjustable through client software or web browser |
BLC |
Yes, zone configurable |
ROI |
Support |
Network |
|
Network Storage |
NAS (Support NFS,SMB/CIFS) |
Alarm Trigger |
Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols |
TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security |
User Authentication, Watermark, IP address filtering, anonymous access, flickerless, heartbeat, video mask |
System Compatibility |
ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Interface |
|
Communication Interface |
1 RJ45 10/ 100Mbps Ethernet interface |
On-board storage |
Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset Button |
Yes |
General |
|
Operating Conditions |
-30°C ~ 60°C (-22°F ~ 140°F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply |
12VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption |
Max. 5.5W |
Impact Protection |
IEC60068-2-75Eh, 50J; EN50102, IK10 |
Weather Proof |
IP66 |
IR Range |
Up to 30m |
Dimensions |
Φ 140 x 99.9 mm |
Weight |
1000g |
NOTE |
“-S” series support 1-ch audio I/O and 1-ch alarm I/O |
The Antonia dự án căn hộ chung cư S6-1 Phú Mỹ Hưng quận 7...